Loading data. Please wait
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 6: Final energy demand of ventilation systems and air heating systems for residential buildings
Số trang: 122
Ngày phát hành: 2011-12-00
Ventilation and air conditioning - Part 6: Ventilation for residential buildings - General requirements, requirements for measuring, performance and labeling, delivery/acceptance (certification) and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1946-6 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of heating and ventilation systems in buildings - Part 10: Heating, domestic hot water supply, ventilation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4701-10 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energetic evaluation of heating and ventilation systems in existing buildings - Part 12: Heat generation and domestic hot water generation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4701-12 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation and air conditioning - Requirements, performance testing and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4719 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for drinking water and for service water - Part 8: Thermal insulation for water heaters with nominal capacity up to 1000 l - requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4753-8 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 1: General balancing procedures, terms and definitions, zoning and evaluation of energy sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 2: Net energy demand for heating and cooling of building zones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 3: Net energy demand for air conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-3 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 4: Net and final energy demand for lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-4 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 5: Final energy demand of heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-5 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 8: Performance testing of un-ducted mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for a single room; German version EN 13141-8:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13141-8 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions; German version EN 14511-2:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14511-2 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods; German version EN 14511-3:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14511-3 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Calculation methods for energy losses due to ventilation and infiltration in commercial buildings; German version EN 15241:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15241 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical energy systems - Basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13600 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 6: Final energy demand of ventilation systems and air heating systems for residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-6 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 100: Amendments for DIN V 18599-1 to DIN V 18599-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-100 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 100: Amendments for DIN V 18599-1 to DIN V 18599-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-100 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 6: Final energy demand of ventilation systems and air heating systems for residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-6 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 6: Final energy demand of ventilation systems and air heating systems for residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-6 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 6: Final energy demand of ventilation systems and air heating systems for residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-6 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |