Loading data. Please wait

DIN EN 297

Gas-fired central heating boilers - Type B boilers, fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 297:1994 + A1:1994 + A2:1996 + A3:1996 + A4:2004 + A5:1998 + A6:2003

Số trang: 162
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
With this amendment, the requirements and test methods for type B boilers with fan-assisted combustion are introduced in EN 297. In addition requirements and test procedures for non-fanned appliances are modified.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 297
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired central heating boilers - Type B boilers, fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 297:1994 + A1:1994 + A2:1996 + A3:1996 + A4:2004 + A5:1998 + A6:2003
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 297 (1994-05), IDT * EN 297/A2 (1996-05), IDT * EN 297/A3 (1996-10), IDT * EN 297/A4 (2004-10), IDT * EN 297/A5 (1998-06), IDT * EN 297/A6 (2003-03), IDT * TS EN 297/A4 (2007-06-26), IDT * TS EN 297/A6 (2007-06-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (2004-03)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (2001-11)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 278 (1991-05)
Rubber materials for diaphragms in domestic appliances using combustible gases up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 278
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 279 (1991-05)
Homogeneous rubber materials for dynamic seals in domestic appliances using combustible gases up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 279
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 291 (1992-02)
Rubber seals; static seals in domestic appliances for combustible gas up to 200 mbar; specifications for material
Số hiệu tiêu chuẩn EN 291
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (2003-09)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (2003-05)
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 677 (1998-06)
Gas-fired central heating boilers - Specific requirements for condensing boilers with a nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 677
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1404 (1994-03)
Determination of emissions from appliances burning gaseous fuels during type-testing
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1404
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1 (2003-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-2 (2004-07)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2: Metal liners and connection flue pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859 (2000-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12067-1 (1998-10)
Gas/air ratio controls for gas burners and gas burning appliances - Part 1: Pneumatic types
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12067-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24063 (1992-07)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24063
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 185 (1988-12)
Grey cast iron; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 185
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 301 (1981-05)
Zinc alloy ingots intended for casting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 301
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857 (1990-07)
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1057 (2004-08) * EN 1443 (2003-03) * EN 10021 (1993-09) * EN 60742 (1995-06) * ISO 2553 (1992-10) * ISO 7005 Reihe
Thay thế cho
DIN EN 297 (1998-07)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 297:1994 + A1:1994 + A2:1996 + A3:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 297
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 297/A5 (1998-10)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BSboilers, fitted with atmospheric burners of nominal heat input exceeding 70 kW; Amendment A5; German version EN 297:1994/A5:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 297/A5
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 297/A6 (2003-07)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW; Amendment A6; German version EN 297:1994/A6:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 297/A6
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 297/A4 (1997-07)
Thay thế bằng
DIN EN 15502-2-2 (2014-10)
Gas-fired central heating boilers - Part 2-2: Specific standard for type B1 appliances; German version EN 15502-2-2:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15502-2-2
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 297 (2005-10)
Gas-fired central heating boilers - Type B boilers, fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 297:1994 + A1:1994 + A2:1996 + A3:1996 + A4:2004 + A5:1998 + A6:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 297
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 297 (1998-07)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 297:1994 + A1:1994 + A2:1996 + A3:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 297
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 297 (1994-11)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 297:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 297
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 297/A5 (1998-10)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BSboilers, fitted with atmospheric burners of nominal heat input exceeding 70 kW; Amendment A5; German version EN 297:1994/A5:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 297/A5
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 297/A6 (2003-07)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW; Amendment A6; German version EN 297:1994/A6:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 297/A6
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4702-3 (1990-03)
Central heating boilers; special gas boilers with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4702-3
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4702-3 (1980-08)
Boiler for central heating; special gas boilers with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4702-3
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15502-2-2 (2014-10)
Gas-fired central heating boilers - Part 2-2: Specific standard for type B1 appliances; German version EN 15502-2-2:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15502-2-2
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 297/A6 (1999-08) * DIN EN 297/A4 (1997-07) * DIN EN 297/A3 (1994-04) * DIN EN 297/A5 (1992-10) * DIN EN 297/A2 (1992-10) * DIN EN 297/A1 (1991-08) * DIN 4702-3 (1990-03) * DIN EN 297 (1990-02) * DIN 4702-3 (1987-05) * DIN 4702-3 (1980-08) * DIN 4702-101 (1980-04)
Từ khóa
Air * Anti-freezing * Atmospheric * Boilers * Burners * Carbon monoxide * Central heating * Chemical hazards * Chemical properties * Chemicals * Chemistry * Chimneys * Combustion * Combustion air * Condensates * Condensation * Control equipment * Control systems * Controls * Definitions * Density * Design * Determination * Discharge * Effects * Efficiency * Electrical equipment * Electrical safety * Emission * Energy conservations * Evacuations * Exhaust gases * Expansion * Explosion hazard * Failure * Fire * Fire hazards * Fire risks * Flame monitoring * Flames * Fuels * Functional efficiency * Gas burners * Gas burning * Gas connections * Gas space heating * Gas technology * Gaseous * Gaseous fuels * Gases * Gaskets * Gas-powered devices * Heat balance * Heat load * Heaters * Heating equipment * Heating installations * Heating technics * Ignition * Ignition devices * Inlet pressure * Inspection * Instructions for use * Loading * Maintenance instructions * Marking * Mathematical calculations * Mechanical properties * Monitoring of exhaust gases * Name plates * Nameplates * Nominal thermal load * Nominal thermal output * Open air * Operating conditions * Operational instructions * Operational safety * Packages * Performance testing * Pollutants * Pressure gauges * Pressure measurement (fluids) * Pressure regulators * Product specification * Pushbuttons * Ratings * Regulators of temperature * Remote control * Resistance * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Stability * Start * Steels * Take-off * Tanks * Temperature limiting device * Temperature-rise limit * Terms * Testing * Thermal design of buildings * Thermal efficiency * Thermal environment systems * Thermoelectric * Type testing * Valves * Ventilators * Verification * Vessels * Warning notices * Water * Welded joints * Welding processes * Workpieces * Presentations * Seals * Impermeability * Freedom from holes * Tightness * Stress * Energy economics
Số trang
162