Loading data. Please wait
Geometrical Product Specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 3: General dimensional and geometrical tolerances and machining allowances for castings (ISO 8062-3:2006); German version EN ISO 8062-3:2007
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2007-10-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002); German version EN ISO 1302:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007); Trilingual version EN ISO 8062-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts; identical with ISO 10579:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10579 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Indication of dimensions and tolerances - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 129-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5459 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8015 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 2: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 8062-2 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Simplified representation of moulded, cast and forged parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10135 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10579 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castings - System of dimensional tolerances and machining allowances (ISO 8062:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8062 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 3: General dimensional and geometrical tolerances and machining allowances for castings (ISO 8062-3:2007); German version EN ISO 8062-3:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8062-3 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 3: General dimensional and geometrical tolerances and machining allowances for castings (ISO 8062-3:2007); German version EN ISO 8062-3:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8062-3 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 3: General dimensional and geometrical tolerances and machining allowances for castings (ISO 8062-3:2006); German version EN ISO 8062-3:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8062-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castings - System of dimensional tolerances and machining allowances (ISO 8062:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8062 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |