Loading data. Please wait

IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1

Communication networks and systems for power utility automation - Part 1: Introduction and overview

Số trang: 73
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1
Tên tiêu chuẩn
Communication networks and systems for power utility automation - Part 1: Introduction and overview
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PD IEC/TR 61850-1 (2013-03-31), IDT * SANS 61850-1:2013 (2013-11-05), IDT * SANS 61850-1:2013 (2013-11-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60870-5-103*CEI 60870-5-103 (1997-12)
Telecontrol equipment and systems - Part 5-103: Transmission protocols - Companion standard for the informative interface of protection equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60870-5-103*CEI 60870-5-103
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60870-5-104*CEI 60870-5-104 (2006-06)
Telecontrol equipment and systems - Part 5-104: Transmission protocols - Network access for IEC 60870-5-101 using standard transport profiles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60870-5-104*CEI 60870-5-104
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61400-25-1*CEI 61400-25-1 (2006-12)
Wind turbines - Part 25-1: Communications for monitoring and control of wind power plants - Overall description of principles and models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61400-25-1*CEI 61400-25-1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61400-25-2*CEI 61400-25-2 (2006-12)
Wind turbines - Part 25-2: Communications for monitoring and control of wind power plants - Information models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61400-25-2*CEI 61400-25-2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61400-25-3*CEI 61400-25-3 (2006-12)
Wind turbines - Part 25-3: Communications for monitoring and control of wind power plants - Information exchange models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61400-25-3*CEI 61400-25-3
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61400-25-4*CEI 61400-25-4 (2008-08)
Wind turbines - Part 25-4: Communications for monitoring and control of wind power plants - Mapping to communication profile
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61400-25-4*CEI 61400-25-4
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61400-25-5*CEI 61400-25-5 (2006-12)
Wind turbines - Part 25-5: Communications for monitoring and control of wind power plants - Conformance testing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61400-25-5*CEI 61400-25-5
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61400-25-6*CEI 61400-25-6 (2010-11)
Wind turbines - Part 25-6: Communications for monitoring and control of wind power plants - Logical node classes and data classes for condition monitoring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61400-25-6*CEI 61400-25-6
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 61850-2*CEI/TS 61850-2 (2003-08)
Communication networks and systems in substations - Part 2: Glossary
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 61850-2*CEI/TS 61850-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-3*CEI 61850-3 (2002-01)
Communication networks and systems in substations - Part 3: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-3*CEI 61850-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-5*CEI 61850-5 (2013-01)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 5: Communication requirements for functions and device models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-5*CEI 61850-5
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410 (2012-10)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Basic communication structure - Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-420*CEI 61850-7-420 (2009-03)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-420: Basic communication structure - Distributed energy resources logical nodes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-420*CEI 61850-7-420
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 61850-7-510*CEI/TR 61850-7-510 (2012-03)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-510: Hydroelectric power plants - Modelling concepts and guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61850-7-510*CEI/TR 61850-7-510
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 62351-1*CEI/TS 62351-1 (2007-05)
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 1: Communication network and system security - Introduction to security issues
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 62351-1*CEI/TS 62351-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 62351-2*CEI/TS 62351-2 (2008-08)
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 2: Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 62351-2*CEI/TS 62351-2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 62351-3*CEI/TS 62351-3 (2007-06)
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 3: Communication network and system security - Profiles including TCP/IP
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 62351-3*CEI/TS 62351-3
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 62351-4*CEI/TS 62351-4 (2007-06)
Power systems management and associated information exchange - Data and communication security - Part 4: Profiles including MMS
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 62351-4*CEI/TS 62351-4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 62351-5*CEI/TS 62351-5 (2009-08)
Power system management and associated information exchange - Data and communications security - Part 5: Security for IEC 60870 and derivatives
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 62351-5*CEI/TS 62351-5
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 62351-6*CEI/TS 62351-6 (2007-06)
Power systems management and associated information exchange - Data and communication security - Part 6: Security for IEC 61850
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 62351-6*CEI/TS 62351-6
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 62351-7*CEI/TS 62351-7 (2010-07)
Power systems management and associated information exchange - Data and communication security - Part 7: Network and system management (NSM) data object models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 62351-7*CEI/TS 62351-7
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 62351-8*CEI/TS 62351-8 (2011-09)
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 8: Role-based access control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 62351-8*CEI/TS 62351-8
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62351-10*CEI/TR 62351-10 (2012-10)
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 10: Security architecture guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62351-10*CEI/TR 62351-10
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62357-1*CEI/TR 62357-1 (2012-10)
Power systems management and associated information exchange - Part 1: Reference architecture
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62357-1*CEI/TR 62357-1
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 81346-1*CEI 81346-1 (2009-07)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 81346-1*CEI 81346-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 100 (2009)
Standards Dictionary - Glossary of Terms & Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 100
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.2 (2008)
Electrical power system device function numbers, acronyms, and contact designations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.2
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-4 (2011-04) * IEC 61850-6 (2009-12) * IEC 61850-7-1 (2011-07) * IEC 61850-7-2 (2010-08) * IEC 61850-7-3 (2010-12) * IEC 61850-7-4 (2010-03) * IEC 61850-8-1 (2011-06) * IEC 61850-9-2 (2011-09) * IEC 61850-10 (2012-12) * IEC/TS 61850-80-1 (2008-12) * IEC/TR 61850-90-1 (2010-03) * IEEE-SA TR 1550 * IETF RFC 2246
Thay thế cho
IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1 (2003-04)
Communication networks and systems in substations - Part 1: Introduction and overview
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 57/1233/DTR (2012-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1 (2003-04)
Communication networks and systems in substations - Part 1: Introduction and overview
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1 (2013-03)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 1: Introduction and overview
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 57/1233/DTR (2012-04) * IEC 57/524/CDV (2001-04)
Từ khóa
Automation * Automation technology * Circuit networks * Command systems * Communication * Communication systems * Control technology * Data transfer * Definitions * Distribution networks * Distribution of electricity * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical protection equipment * Electricity industry * Electronic * Electronic equipment * Electronic instruments * Electronic systems * Energy supply systems (buildings) * Entries * Information processing * Network control system * Overviews * Protocols * Signal transmission * Specification (approval) * Substation * Telecommunications * Survey * Records
Số trang
73