Loading data. Please wait
Communication networks and systems for power utility automation - Part 1: Introduction and overview
Số trang: 73
Ngày phát hành: 2013-03-00
Telecontrol equipment and systems - Part 5-103: Transmission protocols - Companion standard for the informative interface of protection equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-5-103*CEI 60870-5-103 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 5-104: Transmission protocols - Network access for IEC 60870-5-101 using standard transport profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-5-104*CEI 60870-5-104 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wind turbines - Part 25-1: Communications for monitoring and control of wind power plants - Overall description of principles and models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61400-25-1*CEI 61400-25-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wind turbines - Part 25-2: Communications for monitoring and control of wind power plants - Information models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61400-25-2*CEI 61400-25-2 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wind turbines - Part 25-3: Communications for monitoring and control of wind power plants - Information exchange models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61400-25-3*CEI 61400-25-3 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wind turbines - Part 25-4: Communications for monitoring and control of wind power plants - Mapping to communication profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61400-25-4*CEI 61400-25-4 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wind turbines - Part 25-5: Communications for monitoring and control of wind power plants - Conformance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61400-25-5*CEI 61400-25-5 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wind turbines - Part 25-6: Communications for monitoring and control of wind power plants - Logical node classes and data classes for condition monitoring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61400-25-6*CEI 61400-25-6 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 2: Glossary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61850-2*CEI/TS 61850-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 3: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-3*CEI 61850-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 5: Communication requirements for functions and device models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-5*CEI 61850-5 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Basic communication structure - Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-420: Basic communication structure - Distributed energy resources logical nodes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-420*CEI 61850-7-420 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-510: Hydroelectric power plants - Modelling concepts and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61850-7-510*CEI/TR 61850-7-510 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 1: Communication network and system security - Introduction to security issues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-1*CEI/TS 62351-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 2: Glossary of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-2*CEI/TS 62351-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 3: Communication network and system security - Profiles including TCP/IP | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-3*CEI/TS 62351-3 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Data and communication security - Part 4: Profiles including MMS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-4*CEI/TS 62351-4 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power system management and associated information exchange - Data and communications security - Part 5: Security for IEC 60870 and derivatives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-5*CEI/TS 62351-5 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Data and communication security - Part 6: Security for IEC 61850 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-6*CEI/TS 62351-6 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Data and communication security - Part 7: Network and system management (NSM) data object models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-7*CEI/TS 62351-7 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 8: Role-based access control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-8*CEI/TS 62351-8 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 10: Security architecture guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62351-10*CEI/TR 62351-10 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Part 1: Reference architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62357-1*CEI/TR 62357-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 81346-1*CEI 81346-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standards Dictionary - Glossary of Terms & Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical power system device function numbers, acronyms, and contact designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.2 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 1: Introduction and overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 1: Introduction and overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 1: Introduction and overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |