Loading data. Please wait

IEC 61850-5*CEI 61850-5

Communication networks and systems for power utility automation - Part 5: Communication requirements for functions and device models

Số trang: 306
Ngày phát hành: 2013-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61850-5*CEI 61850-5
Tên tiêu chuẩn
Communication networks and systems for power utility automation - Part 5: Communication requirements for functions and device models
Ngày phát hành
2013-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C46-908-5*NF EN 61850-5 (2013-08-17), IDT
Communication networks and systems for power utility automation - Part 5 : communication requirements for functions and device models
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-908-5*NF EN 61850-5
Ngày phát hành 2013-08-17
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
33.040.60. Thiết bị điện thoại
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61850-5 (2014-06), IDT * BS EN 61850-5 (2013-07-31), IDT * EN 61850-5 (2013-05), IDT * OEVE/OENORM EN 61850-5 (2014-07-01), IDT * STN EN 61850-5 (2013-09-01), IDT * CSN EN 61850-5 ed. 2 (2013-12-01), IDT * DS/EN 61850-5 (2013-06-13), IDT * NEN-EN-IEC 61850-5:2013 en (2013-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC/TS 61850-2*CEI/TS 61850-2 (2003-08)
Communication networks and systems in substations - Part 2: Glossary
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 61850-2*CEI/TS 61850-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 81346-1*CEI 81346-1 (2009-07)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 81346-1*CEI 81346-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 81346-2*CEI 81346-2 (2009-07)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 2: Classification of objects and codes for classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 81346-2*CEI 81346-2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-15 (2010-08) * IEC 61850-6 (2009-12)
Thay thế cho
IEC 61850-5*CEI 61850-5 (2003-07)
Communication networks and systems in substations - Part 5: Communication requirements for functions and device models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-5*CEI 61850-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 57/1286/FDIS (2012-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61850-5*CEI 61850-5 (2003-07)
Communication networks and systems in substations - Part 5: Communication requirements for functions and device models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-5*CEI 61850-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-5 (2013-01) * IEC 57/1286/FDIS (2012-09) * IEC 57/1120/CDV (2011-03) * IEC 57/641/FDIS (2003-04) * IEC 57/526/CDV (2001-05)
Từ khóa
Automation systems * Availability * Circuit networks * Command systems * Communication * Communication systems * Coordination * Data communication * Data transfer * Definitions * Distribution networks * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical protection equipment * Electronic equipment * Environmental condition * Functions * Information processing * Logical links * Maintenance * Network control system * Quality requirements * Reliability * Signal transmission * Stations * Substation * Switchgears * Telecommunications
Số trang
306