Loading data. Please wait

IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410

Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Basic communication structure - Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control

Số trang: 122
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410
Tên tiêu chuẩn
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Basic communication structure - Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61850-7-410 (2013-10), IDT * BS EN 61850-7-410 (2013-04-30), IDT * EN 61850-7-410 (2013-01), IDT * NF C46-908-7-410 (2013-11-02), IDT * OEVE/OENORM EN 61850-7-410 (2013-12-01), IDT * STN EN 61850-7-410 (2013-07-01), IDT * CSN EN 61850-7-410 ed. 2 (2013-08-01), IDT * DS/EN 61850-7-410 (2013-05-03), IDT * NEN-EN-IEC 61850-7-410:2013 en (2013-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC/TS 61850-2*CEI/TS 61850-2 (2003-08)
Communication networks and systems in substations - Part 2: Glossary
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 61850-2*CEI/TS 61850-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-1 (2011-07) * IEC 61850-7-2 (2010-08) * IEC 61850-7-3 (2010-12) * IEC 61850-7-4 (2010-03)
Thay thế cho
IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410 (2007-08)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 57/1274/FDIS (2012-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410 (2012-10)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Basic communication structure - Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410 (2007-08)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 57/1274/FDIS (2012-08) * IEC 57/1091/CDV (2010-10) * IEC 57/1038/CD (2009-11) * IEC 57/886/FDIS (2007-05) * IEC 57/816/CDV (2006-04)
Từ khóa
Circuit networks * Communication * Communication systems * Control * Control engineering * Control equipment * Control systems * Control technology * Data elements * Data exchange * Data objekt * Data processing * Data transfer * Distribution networks * Electric power stations * Electrical engineering * Energy supply * Energy supply systems (buildings) * Hydroelectric power stations * Information exchange * Information interchange * Information processing * Network control system * Power control (electric) * Remote control systems * Remote monitoring * Safety devices * Signal transmission * Surveillance (approval) * Testing * Water supply engineering
Số trang
122