Loading data. Please wait
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control
Số trang: 86
Ngày phát hành: 2007-08-00
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410 : hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-908-7-410*NF EN 61850-7-410 |
Ngày phát hành | 2013-10-11 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 2: Glossary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61850-2*CEI/TS 61850-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 5: Communication requirements for functions and device models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-5*CEI 61850-5 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 6: Configuration description language for communication in electrical substations related to IEDs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-6*CEI 61850-6 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-2: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Abstract communication service interface (ACSI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-3: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Common data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-4: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Compatible logical node classes and data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Basic communication structure - Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Basic communication structure - Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |