Loading data. Please wait
Communication networks and systems in substations - Part 7-4: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Compatible logical node classes and data classes
Số trang: 110
Ngày phát hành: 2003-05-00
Communication networks and systems in substations - Part 7-4 : basic communication structure for substation and feeder equipment - Compatible logical node classes and data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-908-7-4*NF EN 61850-7-4 |
Ngày phát hành | 2003-09-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 33.040.60. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 24: Common format for transient data exchange (COMTRADE) for power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-24*CEI 60255-24 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-2: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Abstract communication service interface (ACSI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-3: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Common data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Practices and requirements for harmonic control in electrical power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 519*ANSI 519 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trial-use standard definitions for the measurement of electric power quantities under sinusoidal, nonsinusoidal, balanced, or unbalanced conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1459 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical power system device function numbers and contact designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.2 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-4: Basic communication structure - Compatible logical node classes and data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-4: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Compatible logical node classes and data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |