Loading data. Please wait
Trial-use standard definitions for the measurement of electric power quantities under sinusoidal, nonsinusoidal, balanced, or unbalanced conditions
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2000-00-00
IEEE Standard Letter Symbols for Quantities Used in Electrical Science and Electrical Engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 280*ANSI 280 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 5: electricity and magnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-5 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions for the measurement of electric power quantities under sinusoidal, nonsinusoidal, balanced, or unbalanced conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1459 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions for the measurement of electric power quantities under sinusoidal, nonsinusoidal, balanced, or unbalanced conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1459 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trial-use standard definitions for the measurement of electric power quantities under sinusoidal, nonsinusoidal, balanced, or unbalanced conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1459 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |