Loading data. Please wait
Communication networks and systems in substations - Part 1: Introduction and overview
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2003-04-00
Dictionary of electrical and electronics terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical power system device function numbers and contact designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.2 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 1: Introduction and overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 1: Introduction and overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 1: Introduction and overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |