Loading data. Please wait
Power systems management and associated information exchange - Data and communication security - Part 6: Security for IEC 61850
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-06-00
Communication networks and systems in substations - Part 3: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-3*CEI 61850-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 4: System and project management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-4*CEI 61850-4 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 5: Communication requirements for functions and device models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-5*CEI 61850-5 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 6: Configuration description language for communication in electrical substations related to IEDs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-6*CEI 61850-6 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-1: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Principles and models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-1*CEI 61850-7-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-2: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Abstract communication service interface (ACSI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-3: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Common data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-4: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Compatible logical node classes and data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 9-1: Specific communication service mapping (SCSM); Sampled values over serial unidirectional multidrop point to point link | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-9-1*CEI 61850-9-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 9-2: Specific communication service mapping (SCSM) - Sampled values over ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-9-2*CEI 61850-9-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61850-10, Ed. 1: Communication networks and systems in substations - Part 10: Conformance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-10*CEI 61850-10 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 1: Communication network and system security - Introduction to security issues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-1*CEI/TS 62351-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Data and communication security - Part 4: Profiles including MMS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-4*CEI/TS 62351-4 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems - Manufacturing Message Specification - Part 1: Service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9506-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems - Manufacturing Message Specification - Part 2: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9506-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - High-level data link control (HDLC) procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13239 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Data and communication security - Part 6: Security for IEC 61850 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-6*CEI/TS 62351-6 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |