Loading data. Please wait
IEC 61850-10, Ed. 1: Communication networks and systems in substations - Part 10: Conformance testing
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2005-05-00
Communication networks and systems in substations - Part 2: Glossary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61850-2*CEI/TS 61850-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 4: System and project management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-4*CEI 61850-4 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 5: Communication requirements for functions and device models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-5*CEI 61850-5 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 6: Configuration description language for communication in electrical substations related to IEDs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-6*CEI 61850-6 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-1: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Principles and models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-1*CEI 61850-7-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-2: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Abstract communication service interface (ACSI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-3: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Common data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-4: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Compatible logical node classes and data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 9-1: Specific communication service mapping (SCSM); Sampled values over serial unidirectional multidrop point to point link | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-9-1*CEI 61850-9-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 9-2: Specific communication service mapping (SCSM) - Sampled values over ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-9-2*CEI 61850-9-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 10: Conformance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-10*CEI 61850-10 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61850-10, Ed. 1: Communication networks and systems in substations - Part 10: Conformance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-10*CEI 61850-10 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |