Loading data. Please wait

IEC 61850-10*CEI 61850-10

Communication networks and systems for power utility automation - Part 10: Conformance testing

Số trang: 170
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61850-10*CEI 61850-10
Tên tiêu chuẩn
Communication networks and systems for power utility automation - Part 10: Conformance testing
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C46-908-10*NF EN 61850-10 (2013-11-02), IDT
Communication networks and systems for power utility automation - Part 10 : conformance testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-908-10*NF EN 61850-10
Ngày phát hành 2013-11-02
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
33.040.60. Thiết bị điện thoại
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61850-10 (2014-02), IDT * BS EN 61850-10 (2013-07-31), IDT * EN 61850-10 (2013-07), IDT * OEVE/OENORM EN 61850-10 (2014-03-01), IDT * STN EN 61850-10 (2014-01-01), IDT * SANS 61850-10:2013 (2013-08-30), IDT * CSN EN 61850-10 ed. 2 (2014-01-01), IDT * DS/EN 61850-10 (2013-07-25), IDT * NEN-EN-IEC 61850-10:2013 en (2013-07-01), IDT * SANS 61850-10:2013 (2013-08-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC/TS 61850-2*CEI/TS 61850-2 (2003-08)
Communication networks and systems in substations - Part 2: Glossary
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 61850-2*CEI/TS 61850-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-3*CEI 61850-3 (2002-01)
Communication networks and systems in substations - Part 3: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-3*CEI 61850-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-4*CEI 61850-4 (2011-04)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 4: System and project management
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-4*CEI 61850-4
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-5*CEI 61850-5 (2003-07)
Communication networks and systems in substations - Part 5: Communication requirements for functions and device models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-5*CEI 61850-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-6*CEI 61850-6 (2009-12)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 6: Configuration description language for communication in electrical substations related to IEDs
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-6*CEI 61850-6
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-1*CEI 61850-7-1 (2011-07)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-1: Basic communication structure - Principles and models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-1*CEI 61850-7-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2 (2010-08)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-2: Basic information and communication structure - Abstract communication service interface (ACSI)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3 (2010-12)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-3: Basic communication structure - Common data classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4 (2010-03)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-4: Basic communication structure - Compatible logical node classes and data classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1 (2011-06)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-9-2*CEI 61850-9-2 (2011-09)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 9-2: Specific communication service mapping (SCSM) - Sampled values over ISO/IEC 8802-3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-9-2*CEI 61850-9-2
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62439-3*CEI 62439-3 (2012-07)
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 3: Parallel Redundancy Protocol (PRP) and High-availability Seamless Redundancy (HSR)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62439-3*CEI 62439-3
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 Technical Corrigendum 1 (2009-07)
Quality management systems - Requirements; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9506-1 (2003-08)
Industrial automation systems - Manufacturing Message Specification - Part 1: Service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9506-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9506-2 (2003-07)
Industrial automation systems - Manufacturing Message Specification - Part 2: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9506-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9646-1 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 1: General concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9646-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9646-2 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 2: Abstract test suite specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9646-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9646-3 (1998-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 3: The Tree and Tabular Combined Notation (TTCN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9646-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9646-4 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 4: Test realization
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9646-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9646-5 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 5: Requirements on test laboratories and clients for the conformance assessment process
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9646-5
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9646-6 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 6: Protocol profile test specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9646-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9646-7 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 7: Implementation conformance statements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9646-7
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9646-7 Technical Corrigendum 1 (1997-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 7: Implementation conformance statements; Technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9646-7 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1588 (2008)
Thay thế cho
IEC 61850-10*CEI 61850-10 (2005-05)
IEC 61850-10, Ed. 1: Communication networks and systems in substations - Part 10: Conformance testing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-10*CEI 61850-10
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 57/1284/FDIS (2012-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61850-10*CEI 61850-10 (2005-05)
IEC 61850-10, Ed. 1: Communication networks and systems in substations - Part 10: Conformance testing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-10*CEI 61850-10
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-10 (2012-12) * IEC 57/1284/FDIS (2012-09) * IEC 57/1162/CDV (2011-08) * IEC 57/742/FDIS (2005-02) * IEC 57/699/CDV (2004-01)
Từ khóa
Automation * Automation technology * Communication systems * Conformity * Conformity testing * Control technology * Data transfer * Definitions * Distribution networks * Distribution of electricity * Electric power systems * Electrical engineering * Electricity industry * Electronic * Electronic equipment * Electronic instruments * Electronic systems * Energy supply * Entries * Information processing * Inspection * Network control system * Quality assurance * Signal transmission * Specification (approval) * Substation
Số trang
170