Loading data. Please wait
Communication networks and systems for power utility automation - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3
Số trang: 386
Ngày phát hành: 2011-06-00
Communication networks and systems in substations - Part 3: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-3*CEI 61850-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 4: System and project management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-4*CEI 61850-4 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 5: Communication requirements for functions and device models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-5*CEI 61850-5 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 6: Configuration description language for communication in electrical substations related to IEDs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-6*CEI 61850-6 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-1: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Principles and models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-1*CEI 61850-7-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-2: Basic information and communication structure - Abstract communication service interface (ACSI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-3: Basic communication structure - Common data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-4: Basic communication structure - Compatible logical node classes and data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-420: Basic communication structure - Distributed energy resources logical nodes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-420*CEI 61850-7-420 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 9-1: Specific communication service mapping (SCSM); Sampled values over serial unidirectional multidrop point to point link | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-9-1*CEI 61850-9-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 9-2: Specific communication service mapping (SCSM) - Sampled values over ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-9-2*CEI 61850-9-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61850-10, Ed. 1: Communication networks and systems in substations - Part 10: Conformance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-10*CEI 61850-10 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Data and communication security - Part 6: Security for IEC 61850 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-6*CEI/TS 62351-6 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 3: Parallel redundancy protocol (PRP) and High-availability seamless redundancy (HSR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439-3*CEI 62439-3 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binary floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 754*ANSI 754 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common format for transient data exchange (COMTRADE) for power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.111 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: Naming and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Transport service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8072 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for providing the connection-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Session service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8326 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented session protocol: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8327-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8348 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8473-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service - Part 2: Provision of the underlying service by an ISO/IEC 8802 subnetwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8473-2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the OSI connectionless-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8602 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |