Loading data. Please wait

IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1

Communication networks and systems for power utility automation - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3

Số trang: 386
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1
Tên tiêu chuẩn
Communication networks and systems for power utility automation - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61850-8-1 (2012-02), IDT * BS EN 61850-8-1 (2011-09-30), IDT * EN 61850-8-1 (2011-09), IDT * NF C46-908-8-1 (2012-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61850-8-1 (2012-04-01), IDT * PN-EN 61850-8-1 (2011-11-23), IDT * SS-EN 61850-8-1 (2011-12-07), IDT * STN EN 61850-8-1 (2012-02-01), IDT * SANS 61850-8-1:2012 (2012-03-30), IDT * CSN EN 61850-8-1 ed. 2 (2012-03-01), IDT * DS/EN 61850-8-1 (2011-11-11), IDT * NEN-EN-IEC 61850-8-1:2011 en (2011-10-01), IDT * SANS 61850-8-1:2012 (2012-03-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61850-3*CEI 61850-3 (2002-01)
Communication networks and systems in substations - Part 3: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-3*CEI 61850-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-4*CEI 61850-4 (2011-04)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 4: System and project management
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-4*CEI 61850-4
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-5*CEI 61850-5 (2003-07)
Communication networks and systems in substations - Part 5: Communication requirements for functions and device models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-5*CEI 61850-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-6*CEI 61850-6 (2009-12)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 6: Configuration description language for communication in electrical substations related to IEDs
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-6*CEI 61850-6
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-1*CEI 61850-7-1 (2003-07)
Communication networks and systems in substations - Part 7-1: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Principles and models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-1*CEI 61850-7-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2 (2010-08)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-2: Basic information and communication structure - Abstract communication service interface (ACSI)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3 (2010-12)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-3: Basic communication structure - Common data classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4 (2010-03)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-4: Basic communication structure - Compatible logical node classes and data classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410 (2007-08)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-420*CEI 61850-7-420 (2009-03)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-420: Basic communication structure - Distributed energy resources logical nodes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-420*CEI 61850-7-420
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1 (2004-05)
Communication networks and systems in substations - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-9-1*CEI 61850-9-1 (2003-05)
Communication networks and systems in substations - Part 9-1: Specific communication service mapping (SCSM); Sampled values over serial unidirectional multidrop point to point link
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-9-1*CEI 61850-9-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-9-2*CEI 61850-9-2 (2004-04)
Communication networks and systems in substations - Part 9-2: Specific communication service mapping (SCSM) - Sampled values over ISO/IEC 8802-3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-9-2*CEI 61850-9-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-10*CEI 61850-10 (2005-05)
IEC 61850-10, Ed. 1: Communication networks and systems in substations - Part 10: Conformance testing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-10*CEI 61850-10
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 62351-6*CEI/TS 62351-6 (2007-06)
Power systems management and associated information exchange - Data and communication security - Part 6: Security for IEC 61850
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 62351-6*CEI/TS 62351-6
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62439-3*CEI 62439-3 (2010-02)
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 3: Parallel redundancy protocol (PRP) and High-availability seamless redundancy (HSR)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62439-3*CEI 62439-3
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 754*ANSI 754 (1985)
Binary floating-point arithmetic
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 754*ANSI 754
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.111 (1999)
Common format for transient data exchange (COMTRADE) for power systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.111
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-3 (1997-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: Naming and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-3
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8072 (1996-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - Transport service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8072
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8073 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for providing the connection-mode transport service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8073
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8326 (1996-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Session service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8326
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8327-1 (1996-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented session protocol: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8327-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 (2002-11)
Information technology - Open systems interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8473-1 (1998-11)
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8473-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8473-2 (1996-03)
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service - Part 2: Provision of the underlying service by an ISO/IEC 8802 subnetwork
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8473-2
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8602 (1995-04)
Information technology - Protocol for providing the OSI connectionless-mode transport service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8602
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-10-1 (1997-06) * IEC 60874-10-2 (1997-06) * IEC 60874-10-3 (1997-06) * IEC 62439-3 AMD 1 * IEEE 802.1D (2004) * IEEE 802.1Q (1998) * IETF RFC 768 (1980-08) * IETF RFC 791 (1981-09) * IETF RFC 793 (1981-09) * IETF RFC 614 * IETF RFC 640 * IETF RFC 792 * IETF RFC 826 * IETF RFC 894 * IETF RFC 922 * IETF RFC 950 * IETF RFC 1006 * IETF RFC 1112 * IETF RFC 1122 * IETF RFC 1123 * IETF RFC 4330
Thay thế cho
IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1 (2004-05)
Communication networks and systems in substations - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 57/1109/FDIS (2011-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1 (2004-05)
Communication networks and systems in substations - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-8-1 (2011-06) * IEC 57/1109/FDIS (2011-02) * IEC 57/994/CDV (2009-03) * IEC 57/903/CD (2007-06) * IEC 57/692/FDIS (2003-12) * IEC 57/617/CDV (2002-12)
Từ khóa
Circuit networks * Command systems * Communication * Communication systems * Communication technology * Data exchange * Data network * Data transfer * Definitions * Distribution networks * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical protection equipment * Electronic equipment * Energy supply * Illustrations * Information exchange * Information processing * Interfaces * Interfaces (data processing) * Links * Local area networks * Mapping * Messages * Network control system * Services * Signal transmission * Specification * Specification (approval) * Substation * System management * Telecommunications * Utility programs * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
386