Loading data. Please wait

IEC 61850-6*CEI 61850-6

Communication networks and systems for power utility automation - Part 6: Configuration description language for communication in electrical substations related to IEDs

Số trang: 215
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61850-6*CEI 61850-6
Tên tiêu chuẩn
Communication networks and systems for power utility automation - Part 6: Configuration description language for communication in electrical substations related to IEDs
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61850-6 (2010-06), IDT * BS EN 61850-6 (2010-03-31), IDT * EN 61850-6 (2010-02), IDT * OEVE/OENORM EN 61850-6 (2010-07-01), IDT * PN-EN 61850-6 (2010-10-21), IDT * SS-EN 61850-6 (2010-08-23), IDT * STN EN 61850-6 (2010-07-01), IDT * SANS 61850-6:2012 (2012-03-27), IDT * CSN EN 61850-6 ed. 2 (2010-10-01), IDT * DS/EN 61850-6 (2010-05-03), IDT * NEN-EN-IEC 61850-6:2010 en (2010-03-01), IDT * SANS 61850-6:2012 (2012-03-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1 (2003-04)
Communication networks and systems in substations - Part 1: Introduction and overview
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-5*CEI 61850-5 (2003-07)
Communication networks and systems in substations - Part 5: Communication requirements for functions and device models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-5*CEI 61850-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-1*CEI 61850-7-1 (2003-07)
Communication networks and systems in substations - Part 7-1: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Principles and models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-1*CEI 61850-7-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2 (2003-05)
Communication networks and systems in substations - Part 7-2: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Abstract communication service interface (ACSI)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3 (2003-05)
Communication networks and systems in substations - Part 7-3: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Common data classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4 (2003-05)
Communication networks and systems in substations - Part 7-4: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Compatible logical node classes and data classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1 (2004-05)
Communication networks and systems in substations - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-9-2*CEI 61850-9-2 (2004-04)
Communication networks and systems in substations - Part 9-2: Specific communication service mapping (SCSM) - Sampled values over ISO/IEC 8802-3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-9-2*CEI 61850-9-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 81346-1*CEI 81346-1 (2009-07)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 81346-1*CEI 81346-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-1 (1998-04)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IETF RFC 1952 (1996-05) * IETF RFC 2045 (1996-11) * XML Schema Part 1 * XML Schema Part 2 * XML 1.0
Thay thế cho
IEC 61850-6*CEI 61850-6 (2004-03)
Communication networks and systems in substations - Part 6: Configuration description language for communication in electrical substations related to IEDs
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-6*CEI 61850-6
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 57/1025/FDIS (2009-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61850-6*CEI 61850-6 (2004-03)
Communication networks and systems in substations - Part 6: Configuration description language for communication in electrical substations related to IEDs
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-6*CEI 61850-6
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-6 (2009-12) * IEC 57/1025/FDIS (2009-09) * IEC 57/919/CDV (2008-02) * IEC 57/893/CD (2007-05) * IEC 57/693/FDIS (2003-12) * IEC 57/614/CDV (2002-11)
Từ khóa
Communication * Communication software * Communication systems * Configuration * Data communication * Data exchange * Definitions * Descriptions * Electric power systems * Electrical engineering * Electronic equipment * Energy supply systems (buildings) * Extensible Markup Language * Files * Intelligent networks * Logic circuits * Markup language * Relation * Signal transmission * Specification (approval) * Stations * Structure * Substation * Switchgears * Syntax * Telecommunications * XML * Information exchange * Texture
Số trang
215