Loading data. Please wait
Communication networks and systems in substations - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3
Số trang: 140
Ngày phát hành: 2004-05-00
Communication networks and systems in substations - Part 5: Communication requirements for functions and device models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-5*CEI 61850-5 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-1: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Principles and models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-1*CEI 61850-7-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-2: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Abstract communication service interface (ACSI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-3: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Common data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-4: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Compatible logical node classes and data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binary floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 754*ANSI 754 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common format for transient data exchange (COMTRADE) for power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.111 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Amendment 1: Relative object identifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; ASN.1 Semantic Model; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems - Manufacturing Message Specification - Part 1: Service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9506-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems - Manufacturing Message Specification - Part 2: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9506-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - International standardized profile - Common upper layer requirements - Part 1: Basic connection oriented requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC ISP 11188-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems - International Standardized Profile AMM11: MMS general applications base profile - Part 1: Specification of ACSE, presentation and session protocols for use by MMS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ISP 14226-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems - International Standardized Profile AMM11: MMS general applications base profile - Part 2: Common MMS requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ISP 14226-2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems - International Standardized Profile AMM11: MMS general applications base profile - Part 3: Specific MMS requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ISP 14226-3 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |