Loading data. Please wait
IEC 62439-3*CEI 62439-3Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 3: Parallel redundancy protocol (PRP) and High-availability seamless redundancy (HSR)
Số trang: 58
Ngày phát hành: 2010-02-00
| International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 1: General concepts and calculation methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439-1*CEI 62439-1 |
| Ngày phát hành | 2010-02-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-3 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High availability automation networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439*CEI 62439 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 3: Parallel Redundancy Protocol (PRP) and High-availability Seamless Redundancy (HSR) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439-3*CEI 62439-3 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 3: Parallel Redundancy Protocol (PRP) and High-availability Seamless Redundancy (HSR) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439-3*CEI 62439-3 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High availability automation networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439*CEI 62439 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 3: Parallel redundancy protocol (PRP) and High-availability seamless redundancy (HSR) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439-3*CEI 62439-3 |
| Ngày phát hành | 2010-02-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |