Loading data. Please wait
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 3: Parallel Redundancy Protocol (PRP) and High-availability Seamless Redundancy (HSR)
Số trang: 177
Ngày phát hành: 2012-07-00
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 3 : parallel redundancy protocol (PRP) and high-availability seamless redundancy (HSR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-670-3*NF EN 62439-3 |
Ngày phát hành | 2014-09-20 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 1: General concepts and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439-1*CEI 62439-1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 2: Media redundancy protocol (MRP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439-2*CEI 62439-2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 3: Parallel redundancy protocol (PRP) and High-availability seamless redundancy (HSR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439-3*CEI 62439-3 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 3: Parallel Redundancy Protocol (PRP) and High-availability Seamless Redundancy (HSR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439-3*CEI 62439-3 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High availability automation networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439*CEI 62439 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 3: Parallel redundancy protocol (PRP) and High-availability seamless redundancy (HSR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439-3*CEI 62439-3 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |