Loading data. Please wait

IEC 62439-2*CEI 62439-2

Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 2: Media redundancy protocol (MRP)

Số trang: 146
Ngày phát hành: 2010-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62439-2*CEI 62439-2
Tên tiêu chuẩn
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 2: Media redundancy protocol (MRP)
Ngày phát hành
2010-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C46-670-2*NF EN 62439-2 (2013-10-04), IDT
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 2 : Media Redundancy Protocol (MRP)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-670-2*NF EN 62439-2
Ngày phát hành 2013-10-04
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62439-2 (2010-09), IDT * BS EN 62439-2 (2010-06-30), IDT * EN 62439-2 (2010-03), IDT * C46-670-2PR, IDT * OEVE/OENORM EN 62439-2 (2010-11-01), IDT * PN-EN 62439-2 (2010-10-05), IDT * SS-EN 62439-2 (2010-09-27), IDT * STN EN 62439-2 (2010-09-01), IDT * CSN EN 62439-2 (2010-11-01), IDT * DS/EN 62439-2 (2010-09-10), IDT * NEN-EN-IEC 62439-2:2010 en (2010-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-6-10*CEI 61158-6-10 (2007-12)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-10: Application layer protocol specification - Type 10 elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-6-10*CEI 61158-6-10
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.70. Lớp ứng dụng
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62439-1*CEI 62439-1 (2010-02)
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 1: General concepts and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62439-1*CEI 62439-1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1D (2004) * IEEE 802.1Q (2005) * ISO/IEC 8802-3 (2000-12)
Thay thế cho
IEC 62439*CEI 62439 (2008-05)
High availability automation networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62439*CEI 62439
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 65C/583/FDIS (2009-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 62439-2*CEI 62439-2 (2010-02)
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 2: Media redundancy protocol (MRP)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62439-2*CEI 62439-2
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62439*CEI 62439 (2008-05)
High availability automation networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62439*CEI 62439
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 65C/583/FDIS (2009-11) * IEC 65C/519/CDV (2008-11) * IEC 65C/495/FDIS (2008-02) * IEC 65C/462/CDV (2007-04)
Từ khóa
Automation * Availability * Circuit networks * Communication * Communication procedures * Communication systems * Communication technology * Computer networks * Control procedures * Data exchange * Data processing * Data protection * Data security * Data transfer * Data transmission * Data transmission control procedures * EDP * Electrical engineering * Ethernet * Information interchange * Information processing * Information systems * Network * Network management * Open systems * Open systems interconnection * OSI * PICS * Protocol implementation conformance statement * Radiobeacons * Redundancy * Testing * Transfer functions * Information exchange * Nets * Grids
Số trang
146