Loading data. Please wait

NF C46-670-3*NF EN 62439-3

Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 3 : parallel redundancy protocol (PRP) and high-availability seamless redundancy (HSR)

Số trang: 99
Ngày phát hành: 2014-09-20

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C46-670-3*NF EN 62439-3
Tên tiêu chuẩn
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 3 : parallel redundancy protocol (PRP) and high-availability seamless redundancy (HSR)
Ngày phát hành
2014-09-20
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 62439-3:2012,IDT * CEI 62439-3:2012,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 802.1D (1990)
Local and metropolitan area networks; media access control (MAC) bridges
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1D
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62439-1*CEI 62439-1 (2010-02)
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 1: General concepts and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62439-1*CEI 62439-1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62439-2*CEI 62439-2 (2010-02)
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 2: Media redundancy protocol (MRP)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62439-2*CEI 62439-2
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62439-6*CEI 62439-6 (2010-02)
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 6: Distributed redundancy protocol (DRP)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62439-6*CEI 62439-6
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62439-7*CEI 62439-7 (2011-12)
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 7: Ring-based redundancy protocol (RRP)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62439-7*CEI 62439-7
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 61588 * ISO/CEI 8802-3 * IEEE 802-1Q
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Automation * Process control * Records * Industries * Circuits * Failure (quality control) * Trade * Protocols * Failure (mechanical) * Information exchange * Automatic control systems * Data exchange
Số trang
99