Loading data. Please wait
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification
Số trang: 57
Ngày phát hành: 1998-11-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for providing the connection-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 1: General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 7: Implementation conformance statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-7 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10731 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification; Amendment 1: Multicast extension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8473-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification; Amendment 2: Extensibility and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8473-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification; Amendment 3: Record route timestamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8473-1 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8473-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification; Amendment 3: Record route timestamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8473-1 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification; Amendment 2: Extensibility and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8473-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification; Amendment 1: Multicast extension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8473-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; protocol for providing the connectionless-mode network service; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8473 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; protocol for providing the connectionless-mode network service; addendum 3: provision of the underlying service assumed by ISO 8473 over subnetworks which provide the OSI data link service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8473 ADD 3 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8473-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8473-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |