Loading data. Please wait

IEC 61850-9-2*CEI 61850-9-2

Communication networks and systems for power utility automation - Part 9-2: Specific communication service mapping (SCSM) - Sampled values over ISO/IEC 8802-3

Số trang: 65
Ngày phát hành: 2011-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61850-9-2*CEI 61850-9-2
Tên tiêu chuẩn
Communication networks and systems for power utility automation - Part 9-2: Specific communication service mapping (SCSM) - Sampled values over ISO/IEC 8802-3
Ngày phát hành
2011-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61850-9-2 (2012-05), IDT * BS EN 61850-9-2 (2012-02-29), IDT * EN 61850-9-2 (2011-12), IDT * NF C46-908-9-2 (2012-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61850-9-2 (2012-06-01), IDT * PN-EN 61850-9-2 (2012-03-19), IDT * SS-EN 61850-9-2 (2012-02-15), IDT * STN EN 61850-9-2 (2012-06-01), IDT * SANS 61850-9-2:2012 (2012-05-10), IDT * CSN EN 61850-9-2 ed. 2 (2012-07-01), IDT * DS/EN 61850-9-2 (2012-03-18), IDT * NEN-EN-IEC 61850-9-2:2011 en (2011-12-01), IDT * SANS 61850-9-2:2012 (2012-05-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1 (2003-04)
Communication networks and systems in substations - Part 1: Introduction and overview
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61850-1*CEI/TR 61850-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 61850-2*CEI/TS 61850-2 (2003-08)
Communication networks and systems in substations - Part 2: Glossary
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 61850-2*CEI/TS 61850-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-6*CEI 61850-6 (2009-12)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 6: Configuration description language for communication in electrical substations related to IEDs
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-6*CEI 61850-6
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-1*CEI 61850-7-1 (2011-07)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-1: Basic communication structure - Principles and models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-1*CEI 61850-7-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2 (2010-08)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-2: Basic information and communication structure - Abstract communication service interface (ACSI)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3 (2010-12)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-3: Basic communication structure - Common data classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4 (2010-03)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-4: Basic communication structure - Compatible logical node classes and data classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1 (2011-06)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 62351-6*CEI/TS 62351-6 (2007-06)
Power systems management and associated information exchange - Data and communication security - Part 6: Security for IEC 61850
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 62351-6*CEI/TS 62351-6
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62439-3*CEI 62439-3 (2010-02)
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 3: Parallel redundancy protocol (PRP) and High-availability seamless redundancy (HSR)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62439-3*CEI 62439-3
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 754*ANSI 754 (1985)
Binary floating-point arithmetic
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 754*ANSI 754
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8326 (1996-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Session service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8326
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8327-1 (1996-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented session protocol: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8327-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8649 (1996-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the association control service element
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8649
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8650-1 (1996-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented protocol for the association control service element: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8650-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8802-3 (2000-12)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8802-3
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8822 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8822
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8823-1 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented presentation protocol: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8823-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (2008-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-1 (2008-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9506-1 (2003-08)
Industrial automation systems - Manufacturing Message Specification - Part 1: Service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9506-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9506-2 (2003-07)
Industrial automation systems - Manufacturing Message Specification - Part 2: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9506-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-10-1 (1997-06) * IEC 60874-10-2 (1997-06) * IEC 60874-10-3 (1997-06) * IEEE 802.1Q (1998) * IETF RFC 791 (1981-09) * IETF RFC 793 (1981-09) * IETF RFC 792 * IETF RFC 826 * IETF RFC 894 * IETF RFC 919 * IETF RFC 1006 * IETF RFC 1112
Thay thế cho
IEC 61850-9-1*CEI 61850-9-1 (2003-05)
Communication networks and systems in substations - Part 9-1: Specific communication service mapping (SCSM); Sampled values over serial unidirectional multidrop point to point link
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-9-1*CEI 61850-9-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-9-2*CEI 61850-9-2 (2004-04)
Communication networks and systems in substations - Part 9-2: Specific communication service mapping (SCSM) - Sampled values over ISO/IEC 8802-3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-9-2*CEI 61850-9-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 57/1133/FDIS (2011-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61850-9-2*CEI 61850-9-2 (2004-04)
Communication networks and systems in substations - Part 9-2: Specific communication service mapping (SCSM) - Sampled values over ISO/IEC 8802-3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-9-2*CEI 61850-9-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-9-1*CEI 61850-9-1 (2003-05)
Communication networks and systems in substations - Part 9-1: Specific communication service mapping (SCSM); Sampled values over serial unidirectional multidrop point to point link
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-9-1*CEI 61850-9-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-9-2 (2011-09) * IEC 57/1133/FDIS (2011-05) * IEC 57/996/CDV (2009-04) * IEC 57/690/FDIS (2003-11) * IEC 57/619/FDIS (2002-12) * IEC 57/602/CDV (2002-10) * IEC 57/533/CDV (2001-06)
Từ khóa
Circuit networks * Command systems * Communication * Data communication * Data transfer * Definitions * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical protection equipment * Electronic equipment * Energy supply * Links * Mapping * Power system management * Signal transmission * Stations * Substation * Telecommunications * Transmission
Số trang
65