Loading data. Please wait

ISO/IEC 8822

Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition

Số trang: 41
Ngày phát hành: 1994-12-00

Liên hệ
Defines in an abstract way the externally visible service provided by the OSI presentation layer in terms of the primitive actions and events at the user/service boundary, the parameter data associated with each primitive action and event, the relationship between, and the valid sequences of, those actions and events. The service defined is the connection-oriented service which is provided by the OSI connection-oriented presentation protocol and the connectionless service which is provided by the OSI connectionless presentation protocol, each in conjunction with the OSI session service.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 8822
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition
Ngày phát hành
1994-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 8822 (1995-05-15), IDT * GB/T 15695 (2008), IDT * ITU-T X.216 (1994-07), IDT * JIS X 5601 (1995-07-01), MOD * CAN/CSA-ISO/IEC 8822-96 (1996-11-30), IDT * UNI CEI ISO/IEC 8822:2003 (2003-02-01), IDT * STN ISO/IEC 8822 (1997-12-01), IDT * CSN ISO/IEC 8822 (1998-08-01), IDT * DS/ISO/IEC 8822 (1998-10-07), IDT * NEN-ISO/IEC 8822:1996 en (1996-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498-3 (1989-03) * ISO/IEC 8326 * ISO/TR 8509 (1987-09) * ISO/IEC 8823 (1994) * ISO/IEC 8824-1 * ISO/IEC 9576-1 * ISO/IEC 9834-1 (1993-04) * ITU-T X.200 (1994-07) * ITU-T X.210 (1988) * ITU-T X.215 (1994) * ITU-T X.226 (1994-07) * ITU-T X.236 * ITU-T X.410 (1984) * ITU-T X.650 (1992) * ITU-T X.660 (1992-09) * ITU-T X.680 (1994-07)
Thay thế cho
ISO 8822 AMD 1 (1991-09)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; connection oriented presentation service definition; amendment 1: connectionless-mode presentation service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8822 AMD 1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8822 AMD 5 (1992-12)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; connection oriented presentation service definition; amendment 5: additional session synchronization functionality to the presentation service user
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8822 AMD 5
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8822 (1988-08)
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented presentation service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8822
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8822 DAM 2 (1992-12) * ISO 8822 DAM 3 (1993-02) * ISO 8822 DAM 4 (1993-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8822 AMD 5 (1992-12)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; connection oriented presentation service definition; amendment 5: additional session synchronization functionality to the presentation service user
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8822 AMD 5
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8822 AMD 1 (1991-09)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; connection oriented presentation service definition; amendment 1: connectionless-mode presentation service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8822 AMD 1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8822 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8822
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8822 (1988-08)
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented presentation service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8822
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8822 DAM 4 (1993-03) * ISO 8822 DAM 3 (1993-02) * ISO 8822 DAM 2 (1992-12) * ISO 8822 DAM 5 (1991-09) * ISO 8822 DAD 1 (1989-04)
Từ khóa
Communication procedures * Communication processes * Communication systems * Computer networks * Data * Data processing * Data transfer * Data transmission * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information technology * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI * Presentation layers * Control procedures * Services * Communication * Service definition * EDP * Syntax * Open systems * Transfer syntax * Data exchange * Data services
Mục phân loại
Số trang
41