Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented protocol for the association control service element: Protocol specification
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1996-10-00
Data interchange; Structures for the identification of organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6523 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7498-2 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Session service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8326 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented session protocol: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8327-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the association control service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8649 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8822 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9545 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10731 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.207 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.208 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.210 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Session service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.215 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.216 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.217 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented Session protocol: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.225 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connectionless protocol for the Association Control Service Element: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.237 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open Systems Interconnection (OSI); reference model for naming and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.650 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: General procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.660 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: Application processes and application entities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.665 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.690 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Security architecture for Open Systems Interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.800 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems; interconnection; protocol specification for the association control service element; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8650 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; protocol specification for the association control service element; amendment 1: authentication during association establishment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8650 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-mode protocol for the application service object association control service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15954 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-mode protocol for the application service object association control service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15954 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; protocol specification for the association control service element; amendment 1: authentication during association establishment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8650 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems; interconnection; protocol specification for the association control service element; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8650 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented protocol for the association control service element: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8650-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |