Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - Session service definition
Số trang: 90
Ngày phát hành: 1995-11-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented session protocol: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8327-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented presentation protocol: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8823-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10731 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.210 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection -Transport service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.214 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open Systems Interconnection (OSI); reference model for naming and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.650 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Session service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.215 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Session service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.215 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Session service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.215 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |