Loading data. Please wait

ITU-T X.214

Information technology - Open Systems Interconnection -Transport service definition

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.214
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection -Transport service definition
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO/IEC 8072 (1995-11), IDT * DIN EN ISO/IEC 8072 (1996-04), IDT * NF Z66-339 (1995-12-01), IDT * ISO/IEC 8072 (1994-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498 (1984) * ISO/IEC 10731 (1993) * ITU-T X.210 (1993-11)
Thay thế cho
ITU-T X.214 (1988)
Transport service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.214
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T X.214 (1995-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Transport service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.214
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.214 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection -Transport service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.214
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.214 (1988)
Transport service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.214
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.214 (1995-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Transport service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.214
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication control layers * Communication systems * Connectionless * Data communication * Data processing * Data transfer * Definitions * English language * Information exchange * Information processing * Information technology * Mains power supply * Open systems interconnection * OSI * Properties * Quality * Transmission * Transport layers * Transport services * Session layer * Data exchange
Mục phân loại
Số trang
25