Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection -Transport service definition
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1993-11-00
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transport service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.214 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Transport service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.214 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection -Transport service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.214 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transport service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.214 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Transport service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.214 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |