Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: General procedures
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1992-09-00
Codes for the representation of namens of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data interchange; Structures for the identification of organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6523 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8571-1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; application layer structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9545 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; procedures for the operation of OSI registration authorities; Part 3: registration of object identifier component values for joint ISO-CCITT use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9834-3 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; structure of management information; part 4: guidelines for the definition of managed objects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10165-4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.208 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The directory; Models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.501 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The directory; Selected attribute types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.520 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open Systems Interconnection (OSI); reference model for naming and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.650 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: General procedures and top arcs of the ASN.1 Object Identifier tree | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.660 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: General procedures and top arcs of the International Object Identifier tree | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.660 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: General procedures and top arcs of the ASN.1 Object Identifier tree | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.660 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: General procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.660 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Procedures for the operation of object identifier registration authorities: General procedures and top arcs of the international object identifier tree | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.660 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |