Loading data. Please wait
Wind turbines - Part 25-2: Communications for monitoring and control of wind power plants - Information models
Số trang: 83
Ngày phát hành: 2006-12-00
Wind turbines - Part 25-1: Communications for monitoring and control of wind power plants - Overall description of principles and models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61400-25-1*CEI 61400-25-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wind turbines - Part 25-4: Communications for monitoring and control of wind power plants - Mapping to communication profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61400-25-4*CEI 61400-25-4 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wind turbines - Part 25-5: Communications for monitoring and control of wind power plants - Conformance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61400-25-5*CEI 61400-25-5 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 5: Communication requirements for functions and device models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-5*CEI 61850-5 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-1: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Principles and models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-1*CEI 61850-7-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-2: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Abstract communication service interface (ACSI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-3: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Common data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-4: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Compatible logical node classes and data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 3: Code for formerly used names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wind turbines - Part 25-2: Communications for monitoring and control of wind power plants - Information models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61400-25-2*CEI 61400-25-2 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wind turbines - Part 25-2: Communications for monitoring and control of wind power plants - Information models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61400-25-2*CEI 61400-25-2 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wind turbines - Part 25-2: Communications for monitoring and control of wind power plants - Information models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61400-25-2*CEI 61400-25-2 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |