Loading data. Please wait
Power systems management and associated information exchange - Part 1: Reference architecture
Số trang: 114
Ngày phát hành: 2012-10-00
Communication networks and systems in substations - Part 3: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-3*CEI 61850-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 5: Communication requirements for functions and device models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-5*CEI 61850-5 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Basic communication structure - Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-420: Basic communication structure - Distributed energy resources logical nodes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-420*CEI 61850-7-420 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61850-10, Ed. 1: Communication networks and systems in substations - Part 10: Conformance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-10*CEI 61850-10 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application integration at electric utilities - System interfaces for distribution management - Part 1: Interface architecture and general recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61968-1*CEI 61968-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application integration at electric utilities - System interfaces for distribution management - Part 3: Interface for network operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61968-3*CEI 61968-3 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application integration at electric utilities - System interface for distribution management - Part 4: Interfaces for records and asset management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61968-4*CEI 61968-4 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application integration at electric utilities - System interfaces for distribution management - Part 9: Interface for meter reading and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61968-9*CEI 61968-9 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application integration at electric utilities - System interfaces for distribution management - Part 11: Common information model (CIM) extensions for distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61968-11*CEI 61968-11 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application integration at electric utilities - System interfaces for distribution management - Part 13: CIM RDF model exchange format for distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61968-13*CEI 61968-13 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 1: Guidelines and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-1*CEI 61970-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 301: Common information model (CIM) base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-301*CEI 61970-301 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 402: Common services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-402*CEI 61970-402 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 403: Generic data access | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-403*CEI 61970-403 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 404: High speed data access (HSDA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-404*CEI 61970-404 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 405: Generic eventing and subscription (GES) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-405*CEI 61970-405 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 407: Time series data access (TSDA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-407*CEI 61970-407 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 453: CIM based graphics exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-453*CEI 61970-453 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 501: Common information model resource description framework (CIM RDF) schema | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-501*CEI 61970-501 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power system control and associated communications - Reference architecture for object models, services and protocols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62357*CEI/TR 62357 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power system control and associated communications - Reference architecture for object models, services and protocols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62357*CEI/TR 62357 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Part 1: Reference architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62357-1*CEI/TR 62357-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |