Loading data. Please wait

IEC/TS 62351-8*CEI/TS 62351-8

Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 8: Role-based access control

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2011-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC/TS 62351-8*CEI/TS 62351-8
Tên tiêu chuẩn
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 8: Role-based access control
Ngày phát hành
2011-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS DD IEC/TS 62351-8 (2011-10-31), IDT * NPR-IEC/TS 62351-8:2011 en (2011-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61850-3*CEI 61850-3 (2002-01)
Communication networks and systems in substations - Part 3: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-3*CEI 61850-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-5*CEI 61850-5 (2003-07)
Communication networks and systems in substations - Part 5: Communication requirements for functions and device models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-5*CEI 61850-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410 (2007-08)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-7-420*CEI 61850-7-420 (2009-03)
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-420: Basic communication structure - Distributed energy resources logical nodes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-7-420*CEI 61850-7-420
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-9-1*CEI 61850-9-1 (2003-05)
Communication networks and systems in substations - Part 9-1: Specific communication service mapping (SCSM); Sampled values over serial unidirectional multidrop point to point link
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-9-1*CEI 61850-9-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-10*CEI 61850-10 (2005-05)
IEC 61850-10, Ed. 1: Communication networks and systems in substations - Part 10: Conformance testing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61850-10*CEI 61850-10
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 62351-1*CEI/TS 62351-1 (2007-05)
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 1: Communication network and system security - Introduction to security issues
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 62351-1*CEI/TS 62351-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 62351-3*CEI/TS 62351-3 (2007-06)
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 3: Communication network and system security - Profiles including TCP/IP
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 62351-3*CEI/TS 62351-3
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 62351-4*CEI/TS 62351-4 (2007-06)
Power systems management and associated information exchange - Data and communication security - Part 4: Profiles including MMS
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 62351-4*CEI/TS 62351-4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 62351-5*CEI/TS 62351-5 (2009-08)
Power system management and associated information exchange - Data and communications security - Part 5: Security for IEC 60870 and derivatives
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 62351-5*CEI/TS 62351-5
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 62443-1-1*CEI/TS 62443-1-1 (2009-07)
Industrial communication networks - Network and system security - Part 1: Terminology, concepts and models
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 62443-1-1*CEI/TS 62443-1-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.110. Mạng
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62443-2-1*CEI 62443-2-1 (2010-11)
Industrial communication networks - Network and system security - Part 2-1: Establishing an industrial automation and control system security program
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62443-2-1*CEI 62443-2-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62443-3-1*CEI/TR 62443-3-1 (2009-07)
Industrial communication networks - Network and system security - Part 5: Security technologies for industrial automation and control systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62443-3-1*CEI/TR 62443-3-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.110. Mạng
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61850-4 (2011-04) * IEC 61850-6 (2009-12) * IEC 61850-7-1 (2011-07) * IEC 61850-7-2 (2010-08) * IEC 61850-7-3 (2010-12) * IEC 61850-7-4 (2010-03) * IEC 61850-8-1 (2011-06) * IEC 61850-9-2 (2011-09) * IEC/PAS 62443-3 (2008-01) * ISO/IEC 9594-8 (2008-12)
Thay thế cho
IEC 57/1119/DTS (2011-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC/TS 62351-8*CEI/TS 62351-8 (2011-09)
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 8: Role-based access control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 62351-8*CEI/TS 62351-8
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 57/1119/DTS (2011-03) * IEC 57/1001/CD (2009-05)
Từ khóa
Access * Access controls * Access profiles * Availability * Circuit networks * Communication * Communication procedures * Confidentiality * Copy protection * Data exchange * Data security * Data transfer * Definitions * Electric power systems * Electrical engineering * Information interchange * Integrity * IT security * Mapping * Network control system * Protocols * Telecommunication * Telecommunication transmission methods * Transmission protocol * Information exchange * Records
Số trang
43