Loading data. Please wait
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 8: Role-based access control
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2011-09-00
Communication networks and systems in substations - Part 3: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-3*CEI 61850-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 5: Communication requirements for functions and device models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-5*CEI 61850-5 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-420: Basic communication structure - Distributed energy resources logical nodes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-420*CEI 61850-7-420 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 9-1: Specific communication service mapping (SCSM); Sampled values over serial unidirectional multidrop point to point link | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-9-1*CEI 61850-9-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61850-10, Ed. 1: Communication networks and systems in substations - Part 10: Conformance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-10*CEI 61850-10 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 1: Communication network and system security - Introduction to security issues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-1*CEI/TS 62351-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 3: Communication network and system security - Profiles including TCP/IP | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-3*CEI/TS 62351-3 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Data and communication security - Part 4: Profiles including MMS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-4*CEI/TS 62351-4 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power system management and associated information exchange - Data and communications security - Part 5: Security for IEC 60870 and derivatives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-5*CEI/TS 62351-5 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Network and system security - Part 1: Terminology, concepts and models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62443-1-1*CEI/TS 62443-1-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.110. Mạng 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Network and system security - Part 2-1: Establishing an industrial automation and control system security program | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62443-2-1*CEI 62443-2-1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Network and system security - Part 5: Security technologies for industrial automation and control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62443-3-1*CEI/TR 62443-3-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.110. Mạng 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power systems management and associated information exchange - Data and communications security - Part 8: Role-based access control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62351-8*CEI/TS 62351-8 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |