Loading data. Please wait
Wind turbines - Part 25-6: Communications for monitoring and control of wind power plants - Logical node classes and data classes for condition monitoring
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2010-11-00
Wind turbines - Part 25-1: Communications for monitoring and control of wind power plants - Overall description of principles and models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61400-25-1*CEI 61400-25-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wind turbines - Part 25-4: Communications for monitoring and control of wind power plants - Mapping to communication profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61400-25-4*CEI 61400-25-4 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wind turbines - Part 25-5: Communications for monitoring and control of wind power plants - Conformance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61400-25-5*CEI 61400-25-5 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 1: General guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 1: General guidelines; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 2: Land-based steam turbines and generators in excess of 50 MW with normal operating speeds of 1500 r/min, 1800 r/min, 3000 r/min and 3600 r/min | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-2 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 3: Industrial machines with nominal power above 15 kW and nominal speeds between 120 r/min and 15000 r/min when measured in situ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-3 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 4: Gas turbine sets with fluid-film bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-4 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 5: Machine sets in hydraulic power generating and pumping plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-5 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 6: Reciprocating machines with power ratings above 100 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-6 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 21.240. Cơ cấu chuyển động quay tròn - qua lại và các bộ phận 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 7: Rotodynamic pumps for industrial applications, including measurements on rotating shafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-7 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vibration condition monitoring - Part 1: General procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13373-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wind turbines - Part 25-6: Communications for monitoring and control of wind power plants - Logical node classes and data classes for condition monitoring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61400-25-6*CEI 61400-25-6 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |