Loading data. Please wait

ASD prEN 3155-001

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical Specification

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2014-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 3155-001
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical Specification
Ngày phát hành
2014-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2083 (2001-04)
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2083
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2242 (2012-05)
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083, EN 4434 and EN 2346
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2242
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2424 (2008-05)
Aerospace series - Marking of aerospace products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2424
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 49.035. Thành phần dùng cho công nghiệp xây dựng vũ trụ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-100 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3197 (2010-12)
Aerospace series - Design and installation of aircraft electrical and optical interconnection systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3197
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4434 (2005-11)
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4434
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9133 (2004-11)
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9133
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 27874 (2008-09)
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO 27874:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 27874
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-1*CEI 60352-1 (1997-08)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-1*CEI 60352-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8843 (2005-07)
Aircraft - Crimp-removable contacts for electrical connectors - Identification system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8843
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD TR 3198 (2013-12-01)
Thay thế cho
ASD prEN 3155-001*ASD-STAN 6573 (2006-07-31)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3155-001*ASD-STAN 6573
Ngày phát hành 2006-07-31
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASD prEN 3155-001 (2014-11-01)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3155-001
Ngày phát hành 2014-11-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 3155-001*ASD-STAN 6573 (2006-07-31)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3155-001*ASD-STAN 6573
Ngày phát hành 2006-07-31
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 3155-001*ASD-STAN 1746 (2000-05-31)
Electrical contacts used in elements of connection - Part 001 : Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3155-001*ASD-STAN 1746
Ngày phát hành 2000-05-31
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Contact * Contact connection * Contact inserts * Crimp contacts * Crimp-connections * Definitions * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Electric cables * Electric connectors * Electric contacts * Electrical * Electrical equipment * Electrical installations * Equipment * Fasteners * Lists * Quality assurance * Soldered joints * Space transport * Testing * Visual inspection (testing) * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
44