Loading data. Please wait

EN 2083

Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2083
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L52-230*NF EN 2083 (2001-09-01), IDT
Aerospace series - Copper or copper alloy conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn NF L52-230*NF EN 2083
Ngày phát hành 2001-09-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 2083 (2001-09), IDT * BS EN 2083 (2001-07-15), IDT * OENORM EN 2083 (2001-09-01), IDT * PN-EN 2083 (2004-11-29), IDT * SS-EN 2083 (2001-05-04), IDT * UNE-EN 2083 (2002-02-22), IDT * TS EN 2083 (2001-11-29), IDT * UNI EN 2083:2001 (2001-07-31), IDT * STN EN 2083 (2001-12-01), IDT * CSN EN 2083 (2002-02-01), IDT * DS/EN 2083 (2001-06-11), IDT * NEN-EN 2083:2001 en (2001-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60028*CEI 60028 (1925)
International standard of resistance for copper
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60028*CEI 60028
Ngày phát hành 1925-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60344*CEI 60344 (1980)
Guide to the calculation of resistance of plain and coated copper conductors of low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60344*CEI 60344
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-100 (2001-03) * prEN 3475-301 (2001-03) * prEN 3475-506 (2001-03) * prEN 3475-507 (2001-03)
Thay thế cho
prEN 2083 (2000-01)
Aerospace series - Copper or copper alloy conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2083
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 2083 (2001-04)
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2083
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2083 (2000-01)
Aerospace series - Copper or copper alloy conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2083
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2083 (1999-01)
Aerospace series - Copper or copper alloy conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2083
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2083 (2001-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Coats * Colour codes * Copper * Copper alloys * Copper conductors * Copper wires * Delivery conditions * Dimensions * Electric cables * Electric conductors * Electrical cords * Electrical engineering * Linear electrical resistance * Marking * Metal coatings * Multilingual * Product standards * Resistors * Shielded * Shields * Space transport * Specification (approval) * Testing * Tolerances (measurement) * Wires * Pipelines * Cords * Screens * Visors * Conduits * Screened * Resistance
Số trang
6