Loading data. Please wait

prEN 2083

Aerospace series - Copper or copper alloy conductors for electrical cables - Product standard

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 2083
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Copper or copper alloy conductors for electrical cables - Product standard
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 2083 (1981-03), IDT * DIN EN 2083 (1999-06), IDT * L52-230, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60028*CEI 60028 (1925)
International standard of resistance for copper
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60028*CEI 60028
Ngày phát hành 1925-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60344*CEI 60344 (1980)
Guide to the calculation of resistance of plain and coated copper conductors of low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60344*CEI 60344
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-100 * EN 3475-301 * EN 3475-506 * EN 3475-507
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 2083 (2000-01)
Aerospace series - Copper or copper alloy conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2083
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 2083 (2001-04)
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2083
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2083 (2000-01)
Aerospace series - Copper or copper alloy conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2083
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2083 (1999-01)
Aerospace series - Copper or copper alloy conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2083
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Coats * Colour codes * Copper * Copper alloys * Copper conductors * Copper wires * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Electric cables * Electric conductors * Electrical cords * Electrical engineering * Linear electrical resistance * Marking * Metal coatings * Multilingual * Product standards * Resistors * Screens * Shielded * Shields * Space transport * Specification (approval) * Testing * Tolerances (measurement) * Wires * Pipelines * Cords * Visors * Conduits * Screened * Resistance
Số trang