Loading data. Please wait

EN 2242

Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083, EN 4434 and EN 2346

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2012-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the general requirements and procedures to ensure the good quality of crimped connections made with multi-stranded cables with conductor cross-sections ranging from 0,15 mm 2 (AWG 26) to 107 mm 2 (AWG 0000) and all types of connection components 1). Electric cables to be used for the tests shall conform to EN 2084, EN 2234, EN 2235, EN 2346 and be stripped according to EN 2812. For conductors see EN 2083, EN 4434 and EN 2346.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2242
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083, EN 4434 and EN 2346
Ngày phát hành
2012-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L53-410*NF EN 2242 (2012-09-01), IDT
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083, EN 4434 and EN 2346
Số hiệu tiêu chuẩn NF L53-410*NF EN 2242
Ngày phát hành 2012-09-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 2242 (2012-09), IDT * BS EN 2242 (2013-07-31), IDT * SN EN 2242 (2012-07), IDT * OENORM EN 2242 (2012-09-01), IDT * PN-EN 2242 (2012-08-08), IDT * SS-EN 2242 (2012-05-21), IDT * TS EN 2242 (2014-12-02), IDT * UNI EN 2242:2012 (2012-10-25), IDT * STN EN 2242 (2012-09-01), IDT * CSN EN 2242 (2012-12-01), IDT * DS/EN 2242 (2012-06-08), IDT * NEN-EN 2242:2012 en (2012-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2084 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electric, single-core, general purpose, with conductors in copper or copper alloy - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2084
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2234 (2012-03)
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2234
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2235 (2006-06)
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2235
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-417 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 417: Tensile strength (crimped connection)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-417
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-503 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 503: Contact deformation after crimping
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-503
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2812 (2009-08)
Aerospace series - Stripping of electric cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2812
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-002 (2011-07)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 002: List and utilization of contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-002
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4434 (2005-11)
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4434
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-581*CEI 60050-581 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 2346 (1986-04-22) * EN 2083 (2001-04)
Thay thế cho
FprEN 2242 (2011-11)
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083 , EN 4434 and EN 2346
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2242
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 2242 (2012-05)
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083, EN 4434 and EN 2346
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2242
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 2242 (2011-11)
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083 , EN 4434 and EN 2346
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2242
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Crimp contacts * Crimp-connections * Crimping * Definitions * Dimensions * Electric cables * Electric conductors * Electrical cords * Electrical engineering * Space transport * Wires * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
10