Loading data. Please wait
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083, EN 4434 and EN 2346
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2012-05-00
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083, EN 4434 and EN 2346 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF L53-410*NF EN 2242 |
Ngày phát hành | 2012-09-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electric, single-core, general purpose, with conductors in copper or copper alloy - Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2084 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2234 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2235 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 417: Tensile strength (crimped connection) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-417 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 503: Contact deformation after crimping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-503 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Stripping of electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2812 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 002: List and utilization of contacts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-002 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 4434 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083 , EN 4434 and EN 2346 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 2242 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083, EN 4434 and EN 2346 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2242 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083 , EN 4434 and EN 2346 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 2242 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |