Loading data. Please wait
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2012-03-00
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF L52-240*NF EN 2234 |
Ngày phát hành | 2012-09-01 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9133 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft - Electrical cables and cable harnesses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8815 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 2234 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2234 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 2234 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 2234 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |