Loading data. Please wait

EN 2234

Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2012-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the required characteristics and test procedures for fire resistant or fire-proof electrical cables for use in aircraft electrical systems. These cables should also maintain a specific surface resistance when they are subjected to a flame of 1100 °C after 5 minutes (fire resistant) or 15 minutes (fire-proof) exposure. They should be rated at an a.c. voltage of 600 V r.m.s., a frequency of maximum 2000 Hz and a long term temperature of up to 260 °C (ambient temperature plus temperature rise in conductor).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2234
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification
Ngày phát hành
2012-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L52-240*NF EN 2234 (2012-09-01), IDT
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF L52-240*NF EN 2234
Ngày phát hành 2012-09-01
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 2234 (2012-06), IDT * BS EN 2234 (2012-03-31), IDT * SN EN 2234 (2012-07), IDT * OENORM EN 2234 (2012-04-15), IDT * PN-EN 2234 (2012-05-24), IDT * SS-EN 2234 (2012-03-16), IDT * UNI EN 2234:2012 (2012-10-25), IDT * STN EN 2234 (2012-07-01), IDT * CSN EN 2234 (2012-12-01), IDT * DS/EN 2234 (2012-04-13), IDT * NEN-EN 2234:2012 en (2012-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 9133 (2004-11)
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9133
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60028*CEI 60028 (1925)
International standard of resistance for copper
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60028*CEI 60028
Ngày phát hành 1925-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8815 (1994-11)
Aircraft - Electrical cables and cable harnesses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8815
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-100 (2010-09) * EN 3838 (2010-07) * ISO 2574 (1994-06)
Thay thế cho
FprEN 2234 (2011-09)
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2234
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 2234 (2012-03)
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2234
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 2234 (2011-09)
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2234
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2234 (2001-10)
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2234
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Aircrafts * Cables * Continuous operation temperature * Delivery conditions * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Electrical equipment * Electrical systems * Fire resistance * Fire-resistant * Fire-resistant materials * Frequencies * Labelling * Marking * Materials * Nominal alternating voltages * Packages * Qualifications * Quality assurance * Space transport * Specification (approval) * Supply lenght * Surface insulation resistance * Symbols * Temperature * Testing * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
12