Loading data. Please wait
prEN 2234Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-10-00
| Cable, electrical, fire-resistant - Technical specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 2234*ASD-STAN 796 |
| Ngày phát hành | 2001-10-31 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series. Fire resiting electrical cables. Technical specification. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | XP L52-240*XP PR EN 2234 |
| Ngày phát hành | 1995-11-01 |
| Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 2234 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2234 |
| Ngày phát hành | 2012-03-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 2234 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Technical specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 2234 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |