Loading data. Please wait

ASD prEN 2234*ASD-STAN 796

Cable, electrical, fire-resistant - Technical specification

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-10-31

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 2234*ASD-STAN 796
Tên tiêu chuẩn
Cable, electrical, fire-resistant - Technical specification
Ngày phát hành
2001-10-31
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 2234 (2001-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60028*CEI 60028 (1925)
International standard of resistance for copper
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60028*CEI 60028
Ngày phát hành 1925-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8815 (1994-11)
Aircraft - Electrical cables and cable harnesses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8815
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3042 (1991-12) * EN 3475 * EN 3838 * ISO 2574 (1994-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ASD prEN 2234*ASD-STAN 6343 (2010-11-01)
Cable, electrical, fire-resistant - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2234*ASD-STAN 6343
Ngày phát hành 2010-11-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASD prEN 2234*ASD-STAN 6343 (2010-11-01)
Cable, electrical, fire-resistant - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2234*ASD-STAN 6343
Ngày phát hành 2010-11-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 2234*ASD-STAN 796 (2001-10-31)
Cable, electrical, fire-resistant - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2234*ASD-STAN 796
Ngày phát hành 2001-10-31
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Aircrafts * Cables * Continuous operation temperature * Delivery conditions * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Electrical equipment * Electrical systems * Fire resistance * Fire-resistant * Fire-resistant materials * Frequencies * Labelling * Marking * Materials * Nominal alternating voltages * Packages * Qualifications * Quality assurance * Space transport * Specification (approval) * Supply lenght * Surface insulation resistance * Symbols * Temperature * Testing * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
9