Loading data. Please wait
Cable, electrical, fire-resistant - Technical specification
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2010-11-01
Aerospace series - Requirements and tests on user-applied markings on aircraft electrical cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3838 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9133 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft - Electrical cables and cable harnesses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8815 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable, electrical, fire-resistant - Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 2234*ASD-STAN 796 |
Ngày phát hành | 2001-10-31 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable, electrical, fire-resistant - Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 2234*ASD-STAN 6343 |
Ngày phát hành | 2010-11-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable, electrical, fire-resistant - Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 2234*ASD-STAN 796 |
Ngày phát hành | 2001-10-31 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |