Loading data. Please wait

EN 2235

Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2235
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L52-245*NF EN 2235 (2006-10-01), IDT
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn NF L52-245*NF EN 2235
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 2235 (2007-04), IDT * BS EN 2235 (2006-06-30), IDT * SN EN 2235 (2006-12), IDT * OENORM EN 2235 (2006-12-01), IDT * PN-EN 2235 (2006-07-31), IDT * PN-EN 2235 (2010-01-21), IDT * SS-EN 2235 (2006-06-26), IDT * UNI EN 2235:2007 (2007-12-05), IDT * STN EN 2235 (2006-12-01), IDT * CSN EN 2235 (2006-11-01), IDT * DS/EN 2235 (2006-07-27), IDT * NEN-EN 2235:2006 en (2006-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2084 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electric, single-core, general purpose, with conductors in copper or copper alloy - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2084
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-100 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-100
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-201 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 201: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-201
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-202 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 202: Mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-202
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-203 (2006-04)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 203: Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-203
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-301 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 301: Ohmic resistance per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-301
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-303 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 303: Insulation resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-303
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-304 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 304: Surface resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-304
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-305 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 305: Overload resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-305
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-306 (2005-10)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 306: Continuity of conductors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-306
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-307 (2005-10)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-307
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-401 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 401: Accelerated ageing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-401
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-402 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 402: Shrinkage and delamination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-402
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-403 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 403: Delamination and blocking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-403
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-403/AC (2003-12)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 403: Delamination and blocking; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-403/AC
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-404 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 404: Thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-404
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-405 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 405: Bending at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-405
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-406 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 406: Cold bend test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-406
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-407 (2005-10)
Aerospace series - Cable, electrical, aircraft use - Test methods - Part 407: Flammability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-407
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-408 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 408: Fire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-408
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-409 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 409: Air-excluded ageing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-409
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-410 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 410: Thermal endurance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-410
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-411 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-411
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-412 (2002-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 412: Humidity resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-412
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-413 (2002-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 413: Wrap back test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-413
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-414 (2005-10)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 414: Differential scanning calorimeter (DSC test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-414
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-502 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 502: Notch propagation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-502
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-503 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 503: Scrape abrasion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-503
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2083 (2001-04) * EN 3475-302 (2006-05) * EN 3475-415 (2005-10) * EN 3475-416 (2005-11) * EN 3475-501 (2006-06) * EN 3475-705 (2005-10) * EN 3475-706 (2005-10) * EN 3838 (2010-07) * ISO 2574 (1994-06)
Thay thế cho
prEN 2235 (2005-10)
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2235
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 2235 (2006-06)
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2235
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2235 (2005-10)
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2235
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2235 (1999-11)
Aerospace series - Single and multicore electric cables, screened and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2235
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Cables * Casing * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Marking * Materials * Multilingual * Multi-wire * Packages * Quality assurance * Shell * Shielded * Single wire * Space transport * Specification (approval) * Symbols * Temperature * Testing * Pipelines * Cords * Conduits * Screened
Số trang
14