Loading data. Please wait

EN 3475-503

Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 503: Scrape abrasion

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2002-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3475-503
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 503: Scrape abrasion
Ngày phát hành
2002-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 3475-503 (2002-08), IDT * BS EN 3475-503 (2002-02-11), IDT * NF L52-250-503 (2002-10-01), IDT * SN EN 3475-503 (2002-01), IDT * OENORM EN 3475-503 (2002-10-01), IDT * PN-EN 3475-503 (2003-02-15), IDT * SS-EN 3475-503 (2002-02-01), IDT * UNI EN 3475-503:2002 (2002-12-01), IDT * STN EN 3475-503 (2002-12-01), IDT * CSN EN 3475-503 (2002-08-01), IDT * DS/EN 3475-503 (2002-03-08), IDT * NEN-EN 3475-503:2002 en (2002-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3475-100 (2010-09)
Thay thế cho
prEN 3475-503 (2001-03)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 503: Scrape abrasion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-503
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3475-503 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 503: Scrape abrasion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-503
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-503 (2001-03)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 503: Scrape abrasion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-503
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion * Abrasion behaviour * Abrasion resistance * Abrasion tests * Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Cables * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Multilingual * Specification (approval) * Testing * Use * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
4