Loading data. Please wait
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2005-11-00
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 100: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-100 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 302: Voltage proof test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-302 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3475-411 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-411 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-411 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-411 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3475-411 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3475-411 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |