Loading data. Please wait

EN 3475-411

Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3475-411
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 3475-411 (2007-04), IDT * BS EN 3475-411 (2006-02-13), IDT * NF L52-250-411 (2006-05-01), IDT * SN EN 3475-411 (2006-02), IDT * OENORM EN 3475-411 (2006-05-01), IDT * OENORM EN 3475-411 (2005-08-01), IDT * PN-EN 3475-411 (2006-03-15), IDT * SS-EN 3475-411 (2005-11-24), IDT * UNI EN 3475-411:2007 (2007-07-12), IDT * STN EN 3475-411 (2006-05-01), IDT * CSN EN 3475-411 (2006-05-01), IDT * DS/EN 3475-411 (2006-03-29), IDT * NEN-EN 3475-411:2005 en (2005-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3475-100 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-100
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-302 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 302: Voltage proof test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-201 (2002-01) * EN 3475-503 (2002-01) * EN 3909 (2007-12) * TR 4542
Thay thế cho
prEN 3475-411 (2005-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-411
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 3475-411 (2014-11)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-411
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 3475-411 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-411
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-411 (2014-11)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-411
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-411 (2005-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-411
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-411 (1999-11)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-411
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Cables * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Electrical systems * Impurities * Insulating coverings * Liquids * Multilingual * Resistance * Space transport * Specification (approval) * Specimen preparation * Testing * Cords * Sample preparation * Conduits * Pipelines
Số trang
5