Loading data. Please wait

EN 3475-411

Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies two methods of determining the fluid resistance of a finished cable. Method 1: occasional contamination. Method 2: contamination test. It shall be used together with EN 3475-100 and EN 3909.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3475-411
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L52-250-411*NF EN 3475-411 (2015-01-24), IDT
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411 : resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn NF L52-250-411*NF EN 3475-411
Ngày phát hành 2015-01-24
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 3475-411 (2015-03), IDT * BS EN 3475-411 (2014-11-30), IDT * SN EN 3475-411 (2015-01), IDT * OENORM EN 3475-411 (2015-02-01), IDT * PN-EN 3475-411 (2015-02-16), IDT * SS-EN 3475-411 (2014-11-11), IDT * STN EN 3475-411 (2015-04-01), IDT * CSN EN 3475-411 (2015-07-01), IDT * DS/EN 3475-411 (2014-11-13), IDT * NEN-EN 3475-411:2014 en (2014-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 740 (2011)
Standard Specification for Methyl Ethyl Ketone
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 740
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 71.080.80. Andehyt và xeton
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-201 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 201: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-201
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-203 (2006-04)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 203: Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-203
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-302 (2006-05)
Aerospace series - Cable, electrical, aircraft use - Test methods - Part 302: Voltage proof test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-302
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-405 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 405: Bending at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-405
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-503 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 503: Scrape abrasion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-503
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3909 (2007-12)
Aerospace series - Test fluids and test methods for electric components and sub-assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3909
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (2011-09)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AMS 1476B (2004-02-25)
Deodorant, Aircraft Toilet
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AMS 1476B
Ngày phát hành 2004-02-25
Mục phân loại 49.025.99. Các vật liệu khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-100 (2010-09) * MIL-PRF-87937 (2001-09-24)
Thay thế cho
EN 3475-411 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-411
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 3475-411 (2014-07)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 3475-411
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3475-411 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-411
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-411 (2014-11)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-411
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 3475-411 (2014-07)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 3475-411
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-411 (2005-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-411
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-411 (1999-11)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-411
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Cables * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Electrical systems * Impurities * Insulating coverings * Liquids * Resistance * Space transport * Specification (approval) * Specimen preparation * Testing * Cords * Sample preparation * Conduits * Pipelines
Số trang
7