Loading data. Please wait

ASTM D 740

Standard Specification for Methyl Ethyl Ketone

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
1.1 This specification covers two types of methyl ethyl ketone that are used primarily as solvents in lacquers and industrial coatings, but also in adhesives, printing inks, lube oil dewaxing, and as chemical intermediates. 1.2 The values stated in SI units are to be regarded as standard. No other units of measurement are included in this standard. 1.3 The following applies to all specified limits in this standard; for purposes of determining conformance with this standard, an observed value or a calculated value shall be rounded off "to the nearest unit" in the last right-hand digit used in expressing the specification limit, in accordance with the rounding-off method of Practice E 29. 1.4 For specific hazard information and guidance, see the supplier's Material Safety Data Sheet for materials listed in this specification.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 740
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Methyl Ethyl Ketone
Ngày phát hành
2011-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 740 (2005)
Standard Specification for Methyl Ethyl Ketone
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 740
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 71.080.80. Andehyt và xeton
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASTM D 3729 (1984)
Methyl Ethyl Ketone (99.5 % Grade)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3729
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 740 (2011)
Standard Specification for Methyl Ethyl Ketone
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 740
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 71.080.80. Andehyt và xeton
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 740 (2005)
Standard Specification for Methyl Ethyl Ketone
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 740
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 71.080.80. Andehyt và xeton
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 740 (1994)
Standard Specification for Methyl Ethyl Ketone
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 740
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 71.080.80. Andehyt và xeton
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 740 (1989) * ASTM D 740 (1987)
Từ khóa
Aromatic compounds * Aromatic hydrocarbons * Methyl ethyl ketone * Oil paints * Paints * Solvents
Số trang
2