Loading data. Please wait
Standard Specification for Methyl Ethyl Ketone
Số trang: 2
Ngày phát hành: 2011-00-00
| Standard Specification for Methyl Ethyl Ketone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 740 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 71.080.80. Andehyt và xeton 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methyl Ethyl Ketone (99.5 % Grade) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3729 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Methyl Ethyl Ketone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 740 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 71.080.80. Andehyt và xeton 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Methyl Ethyl Ketone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 740 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 71.080.80. Andehyt và xeton 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Methyl Ethyl Ketone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 740 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 71.080.80. Andehyt và xeton 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |