Loading data. Please wait
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2006-10-01
Aerospace series - Copper or copper alloy conductors for electrical cables - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF L52-230*NF EN 2083 |
Ngày phát hành | 2001-09-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF L52-231*NF EN 4434 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electric, single-core, general purpose, with conductors in copper or copper alloy - Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF L52-241*NF EN 2084 |
Ngày phát hành | 2006-04-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 100 : general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF L52-250-100*NF EN 3475-100 |
Ngày phát hành | 2011-03-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series. Requirements and tests on user-applied markings on aircraft electrical cables. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP L52-380*XP PR EN 3838 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |