Loading data. Please wait

NF L52-231*NF EN 4434

Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2006-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF L52-231*NF EN 4434
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances
Ngày phát hành
2006-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 4434:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60028*CEI 60028 (1925)
International standard of resistance for copper
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60028*CEI 60028
Ngày phát hành 1925-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60344*CEI 60344 (1980)
Guide to the calculation of resistance of plain and coated copper conductors of low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60344*CEI 60344
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L52-250-506*NF EN 3475-506 (2008-02-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 506 : plating continuity
Số hiệu tiêu chuẩn NF L52-250-506*NF EN 3475-506
Ngày phát hành 2008-02-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L52-250-507*NF EN 3475-507 (2008-01-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 507 : adherence of plating
Số hiệu tiêu chuẩn NF L52-250-507*NF EN 3475-507
Ngày phát hành 2008-01-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 2083 * NF EN 3475-100 * NF EN 3475-301
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Tensile strength * Alloys * Condition of goods * Electric conductors * Copper * Electric cables * Air transport * Delivery conditions * Marking * Linear electrical resistance * Designations * Dimensions
Số trang
20