Loading data. Please wait

EN 3475-408

Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 408: Fire resistance

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3475-408
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 408: Fire resistance
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 3475-408 (2006-12), IDT * BS EN 3475-408 (2006-02-13), IDT * NF L52-250-408 (2006-03-01), IDT * SN EN 3475-408 (2006-02), IDT * OENORM EN 3475-408 (2006-05-01), IDT * OENORM EN 3475-408 (2005-08-01), IDT * PN-EN 3475-408 (2006-04-15), IDT * SS-EN 3475-408 (2005-11-24), IDT * UNI EN 3475-408:2007 (2007-07-12), IDT * STN EN 3475-408 (2006-05-01), IDT * CSN EN 3475-408 (2006-05-01), IDT * DS/EN 3475-408 (2006-03-29), IDT * NEN-EN 3475-408:2005 en (2005-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2685 (1998-12)
Aircraft - Environmental test procedure for airborne equipment - Resistance to fire in designated fire zones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2685
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3909 (2007-12)
Thay thế cho
prEN 3475-408 (2005-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 408: Fire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-408
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3475-408 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 408: Fire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-408
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-408 (2005-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 408: Fire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-408
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Cables * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Fire resistance * Insulating coverings * Multilingual * Specification (approval) * Testing * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
8