Loading data. Please wait

FprEN 2242

Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083 , EN 4434 and EN 2346

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2011-11-00

Liên hệ
This standard specifies the general requirements and procedures to ensure the good quality of crimped connections made with multi-stranded cables with conductor cross-sections ranging from 0,15 mm2 (AWG 26) to 107 mm2 (AWG 0000) and all types of connection components. Electric cables to be used for the tests shall conform to EN 2084, EN 2234, EN 2235, EN 2346 and be stripped according to EN 2812. For conductors see EN 2083, EN 4434 and EN 2346.
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 2242
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083 , EN 4434 and EN 2346
Ngày phát hành
2011-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ASD prEN 2242*ASD-STAN 6641 (2011-07-31), IDT
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083, EN4434 and EN 2346
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2242*ASD-STAN 6641
Ngày phát hành 2011-07-31
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 2242 (2012-03), IDT * L53-410PR, IDT * OENORM EN 2242 (2011-12-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 2242 (2012-05)
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083, EN 4434 and EN 2346
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2242
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 2242 (2012-05)
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083, EN 4434 and EN 2346
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2242
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 2242 (2011-11)
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083 , EN 4434 and EN 2346
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2242
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Crimp contacts * Crimp-connections * Crimping * Definitions * Dimensions * Electric cables * Electric conductors * Electrical cords * Electrical engineering * Space transport * Wires * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
10