Loading data. Please wait
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083, EN4434 and EN 2346
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2011-07-31
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2083 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electric, single-core, general purpose, with conductors in copper or copper alloy - Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2084 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2235 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Stripping of electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2812 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Control of tools used for crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083 and EN 2346 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 2242*ASD-STAN 865 |
Ngày phát hành | 1991-10-18 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083, EN4434 and EN 2346 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 2242*ASD-STAN 6641 |
Ngày phát hành | 2011-07-31 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Control of tools used for crimping of electric cables with conductors defined by EN 2083 and EN 2346 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 2242*ASD-STAN 865 |
Ngày phát hành | 1991-10-18 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |