Loading data. Please wait

EN 4434

Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 4434
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances)
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L52-231*NF EN 4434 (2006-03-01), IDT
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn NF L52-231*NF EN 4434
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 4434 (2006-10), IDT * BS EN 4434 (2006-04-28), IDT * SN EN 4434 (2006-02), IDT * OENORM EN 4434 (2006-06-01), IDT * OENORM EN 4434 (2005-08-01), IDT * PN-EN 4434 (2006-03-15), IDT * SS-EN 4434 (2005-11-24), IDT * UNI EN 4434:2007 (2007-07-05), IDT * STN EN 4434 (2006-05-01), IDT * CSN EN 4434 (2006-05-01), IDT * DS/EN 4434 (2006-03-29), IDT * NEN-EN 4434:2005 en (2005-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3475-100 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-100
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-301 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 301: Ohmic resistance per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-301
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-506 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 506: Plating continuity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-506
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-507 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 507: Strippability and adherence of insulation to the conductor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-507
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60028*CEI 60028 (1925)
International standard of resistance for copper
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60028*CEI 60028
Ngày phát hành 1925-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60344*CEI 60344 (1980)
Guide to the calculation of resistance of plain and coated copper conductors of low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60344*CEI 60344
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 2038 (1976-01-12)
Thay thế cho
prEN 4434 (2005-06)
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4434
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 4434 (2005-11)
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4434
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4434 (2005-06)
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4434
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4434 (1999-12)
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4434
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Coats * Colour codes * Conductor structures * Copper * Copper alloys * Copper conductors * Copper wires * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Electric cables * Electric conductors * Electrical cords * Electrical engineering * Linear electrical resistance * Marking * Materials * Metal coatings * Multilingual * Product standards * Resistors * Shielded * Shields * Space transport * Specification (approval) * Testing * Tolerances (measurement) * Wires * Pipelines * Cords * Screens * Visors * Conduits * Screened * Resistance
Số trang
9